Có 2 kết quả:
松手 sōng shǒu ㄙㄨㄥ ㄕㄡˇ • 鬆手 sōng shǒu ㄙㄨㄥ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to relinquish one's grip
(2) to let go
(2) to let go
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to relinquish one's grip
(2) to let go
(2) to let go
Bình luận 0