Có 2 kết quả:

松手 sōng shǒu ㄙㄨㄥ ㄕㄡˇ鬆手 sōng shǒu ㄙㄨㄥ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to relinquish one's grip
(2) to let go

Từ điển Trung-Anh

(1) to relinquish one's grip
(2) to let go